Trong thời buổi cách mạng khoa học 4.0, trí tuệ nhân tạo AI là một thuật ngữ được rất nhiều người quan tâm và đón nhận. Dù không phải chuyên gia, bạn cũng ít nhiều biết về sự tồn tại cũng như ứng dụng của các loại trí tuệ nhân tạo trong cuộc sống. Vậy cụ thể trí tuệ nhân tạo được chia làm mấy loại, dựa vào đâu để có thể phân loại chúng. Trong bài viết dưới đây TuDongChat sẽ mách bạn 7 loại trí tuệ nhân tạo tiên tiến nhất hiện nay.
Mục lục
1. Cách phân loại AI
Tìm hiểu sâu về các loại trí tuệ nhân tạo, hẳn bạn sẽ khá “bối rối” khi tiếp nhận nhiều luồng ý kiến, kết quả khác nhau. Có ý kiến cho rằng AI nên được chia làm 4 loại, cũng có ý kiến cho rằng nên chia làm 5 loại, 7 loại, 10 loại,…
Trên thực tế, những ý kiến đó đều đúng cả, bởi lẽ việc phân loại này đều được dựa trên 2 yếu tố: Mức độ thông minh & Sự tương đồng với trí tuệ con người.
1.1. Cách phân loại các loại trí tuệ nhân tạo dựa trên mức độ thông minh
Dựa trên mức độ thông minh, linh hoạt và hiệu quả trong việc mô phỏng trí tuệ, AI được chia thành 3 loại:
- Artificial Narrow Intelligence (ANI) hay Trí tuệ nhân tạo hẹp chỉ được lập trình để thực hiện một hoặc một số công việc nhất định.
- Artificial General Intelligence (AGI) hay Trí tuệ tổng quát có khả năng tự đưa ra các quyết định, giải quyết vấn đề mà không cần được huấn luyện giống như não người.
- Artificial Super Intelligence (ASI) hay Siêu trí tuệ vượt xa não người về mọi mặt như trí nhớ, tốc độ xử lý, khả năng đưa ra quyết định…
Bên cạnh đó chúng ta cũng có thể gộp AGI và ASI thành Strong AI nên chỉ có 2 loại: Weak AI (ANI) và Strong AI.
1.2. Cách phân loại AI dựa trên sự tương đồng với trí tuệ con người
Yếu tố khác để phân loại các loại trí tuệ nhân tạo chính là sự tương đồng với trí tuệ con người, cụ thể là khả năng mô phỏng hành động, suy nghĩ và cảm xúc giống con người. Dựa trên tiêu chí này, AI được chia làm 4 loại:
- Công nghệ ai phản ứng reactive machines (AI phản ứng) – Chỉ đơn thuần phản ứng với các kích thích xung quanh mà không có bộ nhớ hay khả năng học hỏi.
- Limited Memory (AI có bộ nhớ hạn chế) – Có thể lưu trữ, phân tích dữ liệu và rút ra kiến thức để đưa ra quyết định nhờ bộ nhớ ngắn hạn.
- Theory of Mind (AI lý thuyết tâm trí) – Tiến hơn với khả năng hiểu được tâm lý, cảm xúc của con người để mô phỏng cách suy nghĩ, đưa ra quyết định.
- Self-Awareness (AI tự nhận thức) – Loại AI cao cấp nhất với ý thức về bản thân, có cảm xúc, nhu cầu và niềm tin riêng giống con người.
2. Phân loại AI dựa trên mức độ thông minh
Như đã đề cập phía trên, trí tuệ nhân tạo AI được chia làm 3 giai đoạn (cấp độ) dựa trên mức độ thông minh của chúng. Dưới đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về từng cấp độ của các loại trí tuệ nhân tạo này.
2.1. Trí thông minh hạn hẹp (ANI)
Trí tuệ nhân tạo hẹp (Artificial Narrow Intelligence – ANI) hay còn gọi là Weak AI chỉ được thiết kế để thực hiện một số nhiệm vụ nhất định thay vì sở hữu toàn bộ khả năng nhận thức như não người. Tuy nhiên, trong phạm vi được huấn luyện, ANI có thể vượt trội hơn con người.
Nhược điểm của ANI là chỉ làm được những gì đã được lập trình, không thể đảm nhận nhiệm vụ mới ngoài khả năng huấn luyện. Cái tên “Weak” AI khiến ta đánh giá thấp khả năng của nó. Trái lại, đây là loại AI duy nhất được tạo ra và ứng dụng rộng rãi cho đến hiện tại với nhiều mục đích, ví dụ:
- Trợ lý ảo như Siri phân loại dữ liệu, phản hồi tìm kiếm nhanh chóng.
- Hệ thống gợi ý trên Netflix, Spotify dựa trên phân tích hành vi người dùng.
- Chatbot mô phỏng đối thoại giữa khách hàng và nhân viên.
- Xe tự lái như Tesla song chỉ đi được đoạn đường an toàn đã lập trình.
- Nhận diện khuôn mặt, hình ảnh, giọng nói trong y tế, dịch thuật như Google Translate…
Có thể hiểu ngắn gọn, Weak AI thành công trong việc giải quyết các vấn đề được xác định rõ ràng nhưng chưa đạt trí tuệ chung như não người.
2.2. Trí thông minh tổng quát (AGI)
Trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI) thuộc nhóm Strong AI với khả năng ngang bằng trí thông minh con người. AGI tự có ý thức, có thể tự giải quyết vấn đề, học hỏi và lên kế hoạch cho tương lai mà không cần huấn luyện trước.
So với ANI thì AGI phức tạp và tiên tiến hơn nhiều. Tuy nhiên, cho đến nay AGI vẫn chỉ là lý thuyết, chưa có cỗ máy nào đạt được trình độ trí tuệ tổng quát hoàn chỉnh. Mới chỉ có Partial AGI – AGI một phần với khả năng hạn chế hơn lý thuyết ban đầu.
Việc phát triển AGI hoàn chỉnh vẫn còn nhiều thách thức phía trước dù công nghệ không ngừng tiến bộ. Đây được coi là mục tiêu xa vời của trí tuệ nhân tạo.
2.3. Siêu trí tuệ AI (ASI)
Siêu trí tuệ nhân tạo (ASI), như tên gọi, là loại AI vượt trội hoàn toàn so với Weak AI và AGI, thậm chí còn vượt xa khả năng trí não và hành vi của con người.
Não người chỉ có hàng tỷ neuron nhưng ASI sẽ có trí nhớ, tốc độ xử lý và phân tích dữ liệu hoạt động nhanh hơn, tối ưu hơn não người rất nhiều. Nhờ đó, ASI sẽ đưa ra các quyết định thông minh và hiệu quả hơn con người.
Tuy nhiên, hiện tại ASI vẫn chỉ là lý thuyết viễn tưởng, chỉ xuất hiện trong phim ảnh với viễn cảnh những siêu máy đe dọa loài người. Con đường phát triển ASI còn nhiều khó khăn và thách thức phía trước, ít nhất phải vượt qua được bước phát triển AGI trước đã.
3. Phân loại AI theo khả năng tương đồng với con người
3.1. Reactive Machines (Công nghệ AI phản ứng)
Điểm nhấn đặc trưng của AI phản ứng chính là không có bộ nhớ, chỉ đơn thuần phản ứng với tình huống hiện tại. Đây là loại AI cổ xưa nhất, đơn giản nhất, tuân theo nguyên lý cơ bản nhưng cũng hạn chế nhất về khả năng.
AI phản ứng có thể phản hồi với các kích thích từ môi trường xung quanh – một năng lực tương tự não người. Tuy nhiên, đây cũng chính là giới hạn duy nhất của nó.
AI phản ứng hoàn toàn không có bộ nhớ, không thể đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm quan sát trước đó hay “học hỏi” từ những trải nghiệm. Điều này có nghĩa AI phản ứng không cải thiện được bản thân theo thời gian, chỉ đơn giản phản ứng trong từng khoảnh khắc.
Tuy vậy, không nên xem nhẹ AI phản ứng, Deep Blue của IBM – một AI phản ứng đã đánh bại kiện tướng cờ vua Gary Kasparov trong một trận đấu vào những năm 1990. Deep Blue không ghi nhớ nhưng có thể nhận diện từng quân cờ, vị trí và luật di chuyển để đưa ra nước đi tiếp theo phù hợp.
3.2. Limited Memory – AI với trí nhớ giới hạn
AI có bộ nhớ hạn chế (Limited Memory) được coi là “thông minh” hơn so với AI phản ứng. Không chỉ phản ứng với môi trường, nó còn có khả năng lưu trữ dữ liệu, dự đoán và phân tích để tiếp thu kiến thức hữu ích, từ đó đưa ra quyết định.
Có thể nói, AI trí nhớ hạn chế chính là các máy có khả năng học hỏi. Vì lẽ đó, nó thường được ứng dụng trong các mô hình Học máy (Machine Learning) như Reinforcement Learning, LSTM, E-GAN…
Hiện nay, AI trí nhớ hạn chế là loại được áp dụng phổ biến nhất được sử dụng trong các ứng dụng như: Trợ lý giọng nói ảo, Chatbot, Xe tự lái, Nhận diện khuôn mặt. Nhờ bộ nhớ ngắn hạn, AI có thể học hỏi, phân tích và ra quyết định – khả năng tiên tiến hơn AI đơn thuần phản ứng.
3.3. Theory of Mind – AI Lý thuyết về Tâm trí
Trí thông minh của con người không chỉ đơn giản là khả năng đưa ra quyết định, giải quyết vấn đề. Trí thông minh còn thể hiện qua quá trình suy nghĩ, cảm nhận – những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi của con người.
Con người là sinh vật xã hội, không thể tồn tại đơn độc. Trí tuệ nhân tạo cần có khả năng mô phỏng cách con người đưa ra quyết định trong môi trường xã hội – đây chính là điểm khác biệt so với các loài sinh vật khác.
Con người có năng lực phán đoán tâm lý người khác để giao tiếp, xây dựng mối quan hệ và hợp tác đạt được mục tiêu chung. AI Lý thuyết về Tâm trí được phát triển để thực hiện những khả năng trên bằng cách áp dụng lý thuyết tâm lý.
Tuy nhiên, tâm trí con người vô cùng phức tạp, cảm xúc thay đổi khó lường. Để “hiểu” tâm lý, AI cần nắm vững các khái niệm tâm lý học, biết cách cảm thông, đồng cảm và nhìn nhận bản thân như con người.
3.4. Self-Aware – AI tự nhận thức
AI tự nhận thức là bước phát triển cuối cùng, đỉnh cao của trí tuệ nhân tạo. Vượt qua khả năng hiểu tâm trí con người của AI Lý thuyết về Tâm trí, AI tự nhận thức sẽ phát triển cảm xúc riêng, nhận thức được chính bản thân mình với các nhu cầu, niềm tin và ý thức tồn tại trên thế giới này.
Khả năng này đồng nghĩa rằng AI tự nhận thức có thể sẽ có ý muốn tự bảo vệ bản thân giống như con người – viễn cảnh đã được nhiều tác phẩm khoa học viễn tưởng xây dựng AI thành phản diện đe dọa nhân loại.
May mắn thay, việc phát triển AI tự nhận thức vẫn còn cách chúng ta rất xa trong tương lai. Hiện nay, loại AI tiên tiến nhất mới chỉ dừng lại ở mức độ Lý thuyết về Tâm trí mà thôi.
Lời kết
Qua bài viết trên, TuDongChat đã mang đến cho bạn kiến thức về cách phân loại AI, đồng thời cũng giới thiệu đến bạn 3 loại AI phân theo mức độ thông minh và 4 loại AI theo sự tương đồng với trí tuệ con người. Hy vọng những chia sẻ của chúng tôi sẽ giúp ích được cho bạn trên hành trình khám phá thế giới AI đầy hấp dẫn.
0 Lời bình